Ví dụ, thận trọng có thể có nghĩa là vô nghĩa hoặc sợ hãi. VÍ DỤ Hàm ý tích cực:Người do thám thận trọng và cảnh giác. Hàm ý tiêu cực: Người trinh sát thận trọng và rụt rè. những ý nghĩa giống nhau có thể có nhiều loại cảm giác tích cực, trung tính hoặc tiêu cực.
Nội hàm của thận trọng là gì?
thận trọng, thận trọng, cảnh giác, thận trọng có nghĩa làthận trọng đề phòng và kín đáo khi đối mặt với nguy hiểm hoặc rủi ro. thận trọng ngụ ý việc thực hiện suy nghĩ trước thường được thúc đẩy bởi sợ nguy hiểm. một người lái xe cẩn trọng đề phòng bớt sợ hãi và nhấn mạnh việc khảo sát tất cả các hậu quả có thể xảy ra trước khi hành động hoặc quyết định.
Từ thận trọng là gì?
Làm thế nào để tính từ thận trọng tương phản với các từ đồng nghĩa của nó? Một số từ đồng nghĩa phổ biến của thận trọng làchary, cẩn trọng và thận trọng. Mặc dù tất cả những từ này đều có nghĩa là "thận trọng đề phòng và kín đáo khi đối mặt với nguy hiểm hoặc rủi ro," thận trọng ngụ ý việc thực hiện suy nghĩ trước thường được thúc đẩy bởi sợ nguy hiểm.
Bạn mô tả thế nào về một người thận trọng?
Định nghĩa của thận trọng lànhận thức được, cẩn thận hoặc cảnh giác với nguy hiểm. Một ví dụ về sự thận trọng là một người luôn lên danh sách ủng hộ trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào để xác định tất cả các vấn đề có thể xảy ra.
2 từ đồng nghĩa với thận trọng là gì?
từ đồng nghĩa với thận trọng
- cẩn trọng.
- kín đáo.
- sáng suốt.
- thận trọng.
- dự kiến.
- cảnh giác.
- cảnh giác.
- coi chừng.