từ đồng nghĩa với poltroon
- hèn.
- craven.
- đồ khốn.
- sữa tươi.
- varlet.
- yếu.
- màu vàng.
Từ đồng nghĩa của poltroon là gì?
Từ đồng nghĩa.hèn, caitiff (cổ xưa), hèn nhát (cổ xưa), đồng căn bản (cổ đại)
Từ nào sau đây là từ đồng nghĩa tốt nhất với từ poltroon?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 13 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho poltroon, chẳng hạn như:gà, người đào ngũ, đồ đê tiện, đồ tiêu khiển, đồ hèn nhát, cái quạ, đồ vắt sữa, bụng vàng, thú rừng, bụng vàng và yếu ớt.
Các tên khác của thuốc mỡ là gì?
Từ đồng nghĩa của thuốc mỡ
- đắp,
- vải dạ,
- kem dưỡng,
- thuốc,
- thuốc đắp,
- cứu.
Một từ khác để chỉ họa tiết là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 14 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho họa tiết, chẳng hạn như:giai thoại, cảnh, minh họa, kịch bản, tường thuật, phác thảo, tiêu đề, hình ảnh, bản khắc, câu chuyện và bản khắc gỗ.