Trong trang này, bạn có thể khám phá 21 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho spigot, như:plug, tap, vòi, vòi, vòi, vòi, van, đầu ra, vít, cọc, nút và chặn.
Ý nghĩa của spigot là gì?
1a:spile sense2. b: phích cắm của vòi hoặc vòi nước. c: vòi.
Từ đồng nghĩa vòi là gì?
Từ đồng nghĩa với vòi
- vòi,
- cổng,
- spigot,
- khóa vòi,
- chạm,
- van.
2 từ đồng nghĩa với từ đồng nghĩa là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 16 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cụm từ thành ngữ và các từ liên quan cho từ đồng nghĩa, như:tương đương, từ hoán dụ, đồng nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, tương tự, từ đồng nghĩa, từ đồng nghĩa, tương đương, từ và cụm từ.
Một số từ có nghĩa là gì?
cặp
- nẹp.
- kết hợp.
- kết hợp.
- combo.
- cặp đôi.
- khử.
- doublet.
- nhị nguyên.