A, E, I, O, U. Ồ, và đôi khi là Y. Vậy, sáu? Trên thực tế, tiếng Anh cóít nhất 14 nguyên âm khác nhauvà, tùy thuộc vào người nói và phương ngữ, có thể nhiều hơn 20.
20 nguyên âm là gì?
Tiếng Anh có 20 nguyên âm. Các nguyên âm ngắntrong IPA là / ɪ / -pit, / e / -pet, / æ / -pat, / ʌ / -cut, / ʊ / -put, / ɒ / - con chó, / ə / -bộ phận. Các nguyên âm dài trong IPA là / i: / - tuần, / ɑ: / - cứng, / ɔ: / - ngã ba, / ɜ: / - nghe, /u:/-boot.
44 âm trong tiếng Anh là gì?
Lưu ý rằng 44 âm thanh (âm vị) có nhiều cách viết (graphemes) và chỉ những cách viết phổ biến nhất mới được cung cấp trong bản tóm tắt này
- 20 Nguyên âm. 6 nguyên âm ngắn. một. e. tôi. o. u. oo u. con mèo. Chân. ngồi. đứng đầu. chà xát. sách. đặt. 5 nguyên âm dài. ai ay. ee ea. tức là igh. oe ow. oo ue. trả. cái mâm. con ong. đánh đập. bánh. cao. ngón chân cái. lưu lượng. mặt trăng. …
- 24 Âm thanh phụ âm.
7 nguyên âm là gì?
Trong hệ thống chữ viết dựa trên bảng chữ cái Latinh, các chữ cáiA, E, I, O, U, Y, Wvà đôi khi những chữ cái khác đều có thể được sử dụng để biểu thị nguyên âm.
14 nguyên âm là gì?
Đếm số nguyên âm
Với định nghĩa đã sửa đổi của chúng tôi, có ít nhất 14 nguyên âm phổ biến cho hầu hết các phương ngữ tiếng Anh: Đây là những âm trong các từBEAT, BIT, BAIT, BET, BAT, BOT, BUTT, BOOT, BITE, BOUT và BERT. Ngoài ra còn có nguyên âm trong PUT, nguyên âm trong BOYS và một nguyên âm gọi là schwa.