"Thành thạo" thường được sử dụngkhi thảo luận về một lĩnh vực chủ đề: "thành thạo về khoa học", "thành thạo về cơ khí ô tô", v.v. "Thành thạo với" được sử dụng khi thảo luận về một loại công cụ nào đó: "thành thạo với một cái búa", "thành thạo với vĩ cầm".
Làm thế nào để bạn sử dụng từ thành thạo?
Ví dụ về câu thành thạo
- Ca sĩ cũng thành thạo các kỹ năng bàn phím âm nhạc. …
- Cô ấy là một vận động viên trượt tuyết rất thành thạo. …
- Cô ấy là một vận động viên bơi lội thành thạo, duyên dáng, và sự tận tâm của cô ấy đối với kỹ thuật là điều tối quan trọng. …
- Anh ấy là một thợ lặn ngọc trai thành thạo. …
- Yêu cầu phải thành thạo ngoại ngữ.
Ví dụ về sự thành thạo là gì?
Định nghĩa của thành thạo là có kỹ năng hoặc giỏi một thứ gì đó. Một ví dụ về sự thành thạo làvận động viên Olympic. Một chuyên gia.
Từ thông thạo là gì?
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của thành thạo làlão luyện, chuyên gia, tay nghề cao và khéo léo.
Sử dụng thành thạo nghĩa là gì?
thành thạo, lão luyện, lành nghề, khéo léo, chuyên gia có nghĩa làcó kiến thức và kinh nghiệm tuyệt vời trong một thương mại hoặc nghề nghiệp. thành thạo ngụ ý một năng lực toàn diện có được từ quá trình đào tạo và thực hành.