Cadaverous là một dạng tính từchỉ xác chết-một xác chết, đặc biệt là xác người.
Nghĩa là gì?
1a:trong số hoặc liên quan đến xác chếtmùi xác chết của chiến trường. b: gợi ý về xác chết hoặc ngôi mộ. 2a: xanh xao, xanh xao. b: gầy gò, hốc hác và thiếu cân một cách tổng thể, anh ta trông như xác sống, như một bộ xương sống.
Bạn sử dụng cadaverous trong câu như thế nào?
Cadaverous trong một câu?
- Khi tôi nhìn con mèo chết vì đói, tôi không thể ngăn được những giọt nước mắt rơi.
- Người phụ nữ tử thi gầy đến mức trông như thể cô ấy đã không ăn trong nhiều tuần.
- Khi người mẫu xác sống bước trên đường băng, cô ấy trông vô cùng nhợt nhạt.
Bạn nhớ xác chết như thế nào?
Thuật_máu: -sự hiện diện của loài ăn thịt (ăn thịt) khiến bạn trở thành xác chết. Cadence- nhịp điệu tăng và giảm (của từ hoặc âm thanh); đánh đập. Thuật nhớ: - sự hiện diện của một loài ăn thịt (ăn thịt) khiến bạn trở thành xác sống.
Xác chết được gọi là gì?
Xác chết thường là xác chết trong một câu chuyện kỳ bí. … " Cadaver " bắt nguồn từ từ "cadere" trong tiếng Latinh (ngã). Các thuật ngữ liên quan bao gồm "cadaverous" (giống như một tử thi) và "cadaveric spasm" (một chứng co thắt cơ khiến cơ thể người chết bị co giật hoặc giật).