Một số từ đồng nghĩa phổ biến của từ hoang mang là than vãn, chán nản và than thở. Mặc dù tất cả những từ này đều có nghĩa là " để thể hiện sự đau buồn hoặc đau buồn vì điều gì đó ", hoang mang và than vãn hàm ý buồn bã, thất vọng hoặc phản đối khi tìm ra lối thoát trong lời nói hoặc tiếng khóc, thì sự hoang mang thường gợi ý về sự ồn ào và than vãn.
Trong câu có nghĩa là gì?
để bày tỏ nỗi buồn hoặc thất vọng lớn về điều gì đó: Anh ấy đau khổ vì nỗi bất hạnh của mình và việc mất đi những tài sản quý giá nhất của mình. Từ đồng nghĩa. chính thức than vãn.
Từ trái nghĩa của mê hồn là gì?
mê hồn. Từ trái nghĩa:exult, hail, hân hoan, hoan nghênh, chào mừng. Từ đồng nghĩa: than thở, chán nản, rue, than vãn, buồn bã, đau buồn, thương tiếc cho.
Bạn phát âm như thế nào?
Dưới đây là 4 mẹo sẽ giúp bạn hoàn thiện cách phát âm từ 'mê hồn':
- Chia nhỏ từ 'mê hoặc' thành âm thanh: [BI] + [WAYL] - nói to và phóng đại âm thanh cho đến khi bạn có thể tạo ra chúng một cách nhất quán.
- Ghi âm lại câu nói đầy đủ của chính bạn trong câu nói đầy đủ, sau đó tự quan sát và lắng nghe.
Nghĩa của từ acrimony trong tiếng Anh là gì?
:tức giận và cay đắng: gay gắt hoặc cay nghiệt, đặc biệt là lời nói, cách thức hoặc cảm xúc Cuộc tranh chấp tiếp tục gia tăng gay gắt.