Cổ, cổ, cổ, cổ, cổ, nói đếnvới những thứ có từ quá khứ. Ancient ám chỉ sự tồn tại hoặc lần xuất hiện đầu tiên trong quá khứ xa xôi: một phong tục cổ xưa. Cổ kính có nghĩa là một thứ gì đó quá cũ hoặc không còn hữu dụng: một tòa nhà cổ kính.
Là cổ đại hay cổ đại?
Cổcó nghĩa là thuộc về quá khứ xa xôi, đặc biệt là vào thời kỳ lịch sử trước khi Đế chế La Mã kết thúc. Họ tin rằng Hy Lạp và La Mã cổ đại là những nguồn học tập quan trọng.
Cổ là một tính từ có hay không?
Như đã trình bày ở trên, ' cổ' có thể là một tính từ hoặc một danh từ. Cách sử dụng tính từ: một thành phố cổ. Cách sử dụng tính từ: một khu rừng cổ thụ. Cách sử dụng tính từ: một tác giả cổ đại.
Nó có nghĩa là gì?
:rất cổ: đã sống hoặc tồn tại rất lâu đời.: của, đến từ, hoặc thuộc về một thời xa xưa trong quá khứ. Xem định nghĩa đầy đủ của từ cổ trong Từ điển Người học Tiếng Anh. cổ đại. tính từ.
Cổ có phải là một tính từ không?
ANCIENT (tính từ) định nghĩa và từ đồng nghĩa | Từ điển Macmillan.