Định nghĩa y tế về máy đo độ giãn:một dụng cụ để đo sự giãn nở hoặc giãn nở do nhiệt, đặc biệt trong việc xác định hệ số giãn nở của chất lỏng hoặc chất rắn. Các từ khác từ máy đo độ loãng. pha loãng / ˌdil-ət-ə-ˈme-trik / adjective.
Máy đo độ giãn nở để làm gì?
Máy đo độ giãn nở là một dụng cụ chính xácđể đo những thay đổi về chiều của vật liệu như một hàm của nhiệt độ. Phép đo độ loãng có thể được sử dụng để kiểm tra nhiều loại vật liệu bao gồm gốm sứ, thủy tinh, kim loại và polyme truyền thống và cao cấp.
Ý nghĩa của Dilatometry là gì?
máy đo độ giãn. / (ˌDɪləˈtɒmɪtə) / danh từ.bất kỳ dụng cụ nào để đo sự thay đổi về kích thước: thường là một bầu thủy tinh được gắn nút dài, qua đó có ống mao dẫn chạy qua, được sử dụng để đo sự thay đổi thể tích của chất lỏng.
Máy đo độ loãng silica là gì?
4.1 Máy đo độ loãng silica thủy tinh thể của ống hoặc thanh đẩy. gõ vàoxác định sự thay đổi chiều dài của vật liệu rắnnhư một hàm của nhiệt độ. Nhiệt độ được kiểm soát ở tốc độ làm nóng hoặc làm mát không đổi.
Phương pháp đo giãn nở là gì?
Dilatometry là một phương pháp phân tích nhiệtđể đo sự co ngót hoặc giãn nở của vật liệu trong một chế độ nhiệt độ được kiểm soát. Máy đo độ pha loãng của chúng tôi có khả năng đo chính xác sự giãn nở nhiệt của vật liệu ở nhiệt độ từ môi trường xung quanh đến 1000ºC trong không khí hoặc dưới nhiệt độbầu không khí.