Có từ nào chưa bị phá hủy không?

Có từ nào chưa bị phá hủy không?
Có từ nào chưa bị phá hủy không?
Anonim

không bị phá hủy

Có từ nào đáng ghê tởm không?

đáng ghét đáng ghét; đáng ghét; đáng ghét: một tội ác ghê tởm. rất khó chịu; không đồng ý: Thời tiết tuần trước thật kinh tởm. rất tệ, kém hoặc kém cỏi: Họ có gu ăn mặc ghê tởm.

Undestroy là gì?

undestroyed trong tiếng Anh Anh

(ˌʌndɪˈstrɔɪd) tính từ .trong tình trạng hoàn hảo; không bị phá hủy; không thay đổi hoặc thay đổi.

Ý nghĩa của Gannett là gì?

[gan-it] HIỂN THỊ IPA. / ˈGæn ɪt / CUNG CẤP ĐIỆN TỬ. danh từ.bất kỳ loài chim biển lớn, chân web, thuộc họ Sulidae, có mỏ nhọn, đôi cánh dài và đuôi hình nêm, được chú ý bởi khả năng lao xuống tìm cá.

Tiếng lóng ganit dùng để làm gì?

tiếng lóng. một ngườiháu ăn hay tham ăn. Từ điển tiếng Anh Collins. Bản quyền © Nhà xuất bản HarperCollins. Nguồn gốc từ.

Đề xuất: