Phần bù của tập A được định nghĩa làtập hợp chứa các phần tử có trong tập phổ quát nhưng không có trong tập A. Ví dụ: Đặt U={2, 4, 6, 8, 10, 12} và đặt A={4, 6, 8}, sau đó phần bù của tập A, A ′={2, 10, 12}.
Làm thế nào để bạn tìm thấy phần bổ sung?
Để tìm phần bù của một góc, hãytrừ số đo của góc đó đi 90 độ. Kết quả sẽ là phần bổ sung. Số đo của góc bổ sung là 50 độ.
Phần bù có nghĩa là gì trong xác suất toán học?
Trong lý thuyết xác suất, phần bù của bất kỳ sự kiện A nào là sự kiện [không phải A], tức làsự kiện A không xảy ra. Sự kiện A và phần bù của nó [không phải A] loại trừ lẫn nhau và hoàn toàn.
Ý nghĩa của phép toán bổ sung là gì?
Phần bổ sung làsố lượng bạn phải thêm vào thứ gì đó để làm cho nó trở thành "toàn bộ". Ví dụ, trong hình học, hai góc được cho là bù nhau khi chúng cộng lại với nhau bằng 90 °. Một góc được cho là phần bù của góc kia. Trong hình bên dưới, các góc PQR và RQS bổ sung cho nhau.
Ví dụ bổ sung là gì?
Trong ngữ pháp, phần bổ sung của động từ liên kết là một nhóm tính từ hoặc nhóm danh từ đứng sau động từ và mô tả hoặc xác định chủ thể. Ví dụ, trong câu ' Họ cảm thấy rất mệt mỏi', 'rất mệt mỏi' là phần bổ sung. Trong 'Họ là sinh viên', 'sinh viên' là phần bổ sung.