Nó chứa bốn nhóm porphyrin heme (sắt) cho phép enzyme phản ứng với hydrogen peroxide. Catalase lần đầu tiên được chú ý vào năm 1818 khiLouis Jacques Thщnard, người đã phát hiện ra H2O2 (hydrogen peroxide), cho rằng sự phân hủy của nó là do một chất không xác định.
Catalase được tìm thấy ở đâu?
Trong trường hợp này, oxy được tạo ra khi hydrogen peroxide phân hủy thành oxy và nước khi tiếp xúc với catalase, một loại enzyme được tìm thấy tronggan.
Thử nghiệm catalase là gì?
Xét nghiệm catalase là một xét nghiệm đặc biệt quan trọng được sử dụng để xác định xem cầu khuẩn gram dương là tụ cầu hay liên cầu . Catalase là một loại enzyme chuyển đổi hydrogen peroxide thành nước và khí oxy. Bài kiểm tra rất dễ thực hiện; vi khuẩn chỉ đơn giản là trộn với H2O2.
Tên khác của catalase là gì?
3 Peroxidases . Peroxidases, còn được gọi là catalase, cũng là một loại enzyme oxy hóa, xúc tác phản ứng oxy hóa. Enzyme peroxidase xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide thành nước và oxy phân tử (xem hình minh họa). Catalase là một enzym chứa haem.
Nguyên tắc của bài kiểm tra catalase là gì?
NGUYÊN TỬ:Sự phân hủy hydrogen peroxide thành oxy và nướcđược thực hiện qua trung gian của enzyme catalase. Khi một lượng nhỏ sinh vật tạo ra catalase được đưa vào hydrogen peroxide, nhanh chóngtạo ra bọt khí oxy, sản phẩm khí của hoạt động của enzym, được tạo ra.