danh từ, số nhiềurộng · lá[brawd-leevz]. bất kỳ loại thuốc lá điếu xì gà nào có lá rộng. lá rộng.
Từ lá rộng có nghĩa là gì?
1:có lá rộng cụ thể là: có lá không phải là kim. 2: bao gồm thực vật lá rộng rừng lá rộng.
Một từ khác cho lá rộng là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 13 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho lá rộng, chẳng hạn như:lá rộng, lá rộng, lá rộng, hạt trần, cây lá kim, rụng lá, cây trăn, rừng thông, dây che nắng và rừng cây.
Nó có lá hay không?
làlá là có lá hoặc lá; được sử dụng chủ yếu kết hợp với một từ khác để tạo thành các tính từ mô tả số lượng, hình thức, màu sắc, v.v. của lá trong khi lá là có lá, lá hoặc nếp gấp; được sử dụng chủ yếu kết hợp với một từ khác để tạo thành tính từ mô tả số lượng, hình thức, màu sắc, v.v., của…
Có từ nào gọi là lá không?
adj.có lá; lá.