Ví dụ:Mất nước và tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trờiđã tiếp thêm sinh lực cho thủy thủ đoàn bị đắm, khiến họ gần như quá yếu để có thể lao vào tàu đi qua.
Bạn sử dụng năng lượng như thế nào?
Ví dụ về câu nâng cao
- Quân đội đã mỏng đi vì đào ngũ và được tiếp thêm sức mạnh bởi sự vô kỷ luật kéo dài. …
- Thất vọng là được, nhưng đừng trở nên tràn đầy năng lượng và không thể phục hồi trước những phản hồi tiêu cực.
Bạn sử dụng năng lượng như thế nào trong câu?
(1)Sự nhàn rỗi tiếp thêm nghị lực cho ý chí vươn tới thành công. (2) Nắng nóng đã tiếp thêm sức lực cho cô ấy đến mức suy sụp. (3) David cảm thấy quá sức để chống lại. (4) Cô ấy tràn đầy sinh lực từ sự tan biến.
Bạn có thể nói cảm thấy tràn đầy sinh lực không?
Nếu bạn cảm thấy tràn đầy sinh lực, bạncảm thấy mệt mỏi và yếu đuối. Những cơn gió ấm áp khiến nhiều người cảm thấy tràn đầy sinh lực và chán nản.
Từ nào giống với Velocity nhất?
Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với vận tốc
- vội,
- nhanh lên,
- nhanh,
- nhanh chóng,
- nhanh chóng,
- tốc độ,
- tốc độ,
- nhanh chóng.