Trong trang này, bạn có thể khám phá 13 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách diễn đạt thành ngữ và các từ liên quan cho tiếng kêu, như:hissing, whizzing, humming, whir, whirr, swashing, vozzing, tiếng kêu, rung, tiếng ồn và bay không người lái.
Từ đồng nghĩa với lăng xăng là gì?
từ đồng nghĩa với lăng xăng
- ù.
- rít.
- vo ve.
- trắng.
Từ đồng nghĩa của quay là gì?
(hoặcxoắn ốc), xoáy, xoắn, xoắn, uốn lượn.
Ý nghĩa của Whiring là gì?
để đi, bay, quay vòng, hoặc cách khác là di chuyển nhanh với âm thanh vo ve hoặc vo ve: Quạt điện quay nhẹ trong góc. động từ (dùng với tân ngữ), whirred, whir · ring. để di chuyển hoặc vận chuyển (một vật, con người, v.v.) với âm thanh vù vù: Máy bay lao chúng đi trong đêm.
Ngược lại với lăng xăng là gì?
Từ trái nghĩa:lặng. Từ đồng nghĩa: whirr, whir, birr.