Nếu bạn có đôi má ửng đỏ, ửng hồng, bạn có thể được mô tả là rubicund. Cả lớp mẫu giáo có thể trở thành chú chó săn sau một giờ chạy quanh sân chơi. Tính từ rubicund là một cáchhơi cổ điển để mô tả một người có đôi má hồng hào hoặc dễ đỏ mặt.
Rubicund nghĩa là gì?
:có làn da đỏ hoặc hồng: hồng hào.
Từ hoa mỹ có nghĩa là gì?
1a:rất hoa mỹ trong văn phong: văn xuôi hoa mỹ. b: trang trí nội thất hoa mỹ công phu. c lỗi thời: phủ đầy hoa. 2a: nhuốm màu đỏ: nước da hồng hào.
Tại sao dần dần có nghĩa là?
diễn ra, thay đổi, di chuyển, v.v., theo từng mức độ nhỏ hoặc từng chút một:sức khoẻ cải thiện dần dần. tăng hoặc giảm ở độ nghiêng đều, vừa phải: độ dốc dần dần.
Từ đồng nghĩa với Rubicund là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 17 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho rubicund, như:ruddy, florid, rosy, đỏ bừng, đỏ ửng, đỏ, có màu, khỏe mạnh, hồng hào, má hồng hào và căng mọng.