dissector trong tiếng Anh Mỹ (dɪˈsɛktər; daɪˈsɛktər; ˈdaɪˌsɛktər) danh từ. người mổ xẻ .một công cụ dùng để mổ xẻ.
Việc mổ xẻ được định nghĩa như thế nào?
1: tách thành nhiều mảnh: phơi bày một số bộ phận của (một cái gì đó, chẳng hạn như động vật) để kiểm tra khoa học mổ một con giun đất đang mổ hoa. 2: để phân tích và diễn giải mổ xẻ một vấn đề. động từ nội động từ.: mổ xẻ.
Máy mổ xẻ dùng để làm gì?
Phẫu thuật Một dụng cụ phẫu thuậtđược sử dụng để tách một mô hoặc mặt phẳng mô khỏi một.
Bạn gọi thứ gì đang được mổ xẻ?
Các từphân tích và phân tíchlà từ đồng nghĩa phổ biến của mổ xẻ. Trong khi cả ba từ đều có nghĩa là "chia một tổng thể phức tạp thành các phần hoặc các yếu tố của nó", thì dissect gợi ý một phân tích tìm kiếm bằng cách đặt các bộ phận hoặc phần trần để xem xét kỹ lưỡng. các nhà bình luận mổ xẻ từng từ trong bài phát biểu.
Xác chết được gọi là gì?
Xác chết thường là xác chết trong một câu chuyện kỳ bí. … " Cadaver " bắt nguồn từ từ "cadere" trong tiếng Latinh (ngã). Các thuật ngữ liên quan bao gồm "cadaverous" (giống như một tử thi) và "cadaveric spasm" (một chứng co thắt cơ khiến cơ thể người chết bị co giật hoặc giật).