danh từ hàng rào [C] (CẤU TRÚC)cấu trúc bằng gỗ hoặc dây tạo thành bức tườngxung quanh ngôi nhà hoặc mảnh đất, thường để ngăn người hoặc động vật vào hoặc đi chơi: Anh ấy dựng hàng rào để nhốt con chó của mình ở sân sau.
Hàng rào là một từ hay hai từ?
Fenceline nghĩa là
Tần suất: Khu vực ngay xung quanh hàng rào.
Đấu kiếm trong tiếng Anh là gì?
Đấu kiếm làmột môn thể thao trong đó hai đối thủ đấu với nhau bằng những thanh kiếm rất mỏng. Các đầu của thanh kiếm được che phủ và các đối thủ mặc quần áo bảo hộ để không làm tổn thương nhau. …… Các vật liệu như gỗ hoặc dây được sử dụng để làm hàng rào được gọi là hàng rào.
Đối diện với hàng rào là gì?
mương. Danh từ. ▲ Đối diện với hàng rào hoặc chướng ngại vật khác ngăn cản việc di chuyển hoặc tiếp cận.
Số nhiều của cổng là gì?
cổng. số nhiều.cửa. ĐỊNH NGHĨA3. đếm được một cánh cửa trong hàng rào hoặc bức tường mà bạn đi qua để vào hoặc rời khỏi một nơi.