Dấu ngoặc đơn () được sử dụngđể bao gồm thông tin không cần thiết hoặc bổ sung trong câu. Dấu ngoặc đơn luôn được sử dụng theo từng cặp; bạn phải có cả dấu mở và dấu ngoặc đóng. Trong văn bản học thuật chính thức, bạn nên sử dụng ít dấu ngoặc đơn.
Nên sử dụng dấu ngoặc đơn khi nào?
Dấu ngoặc đơn được sử dụngđể bao gồm thông tin ngẫu nhiên hoặc bổ sung hoặc nhận xét. Thông tin hoặc nhận xét trong ngoặc đơn có thể dùng để làm rõ hoặc minh họa, hoặc nó có thể chỉ đưa ra một suy nghĩ lạc đề hoặc suy nghĩ sau. Dấu ngoặc đơn cũng được sử dụng để bao gồm các số hoặc chữ cái nhất định trong một dàn bài hoặc danh sách. 1.
Quy tắc sử dụng dấu ngoặc đơn là gì?
Quy tắc 1. Sử dụng dấu ngoặc đơn để kèm theo thông tin làm rõ hoặc được sử dụng như một phần. Ví dụ: Cuối cùng anh ấy đã trả lời (sau năm phút để suy nghĩ) rằng anh ấy không hiểu câu hỏi. Nếu nội dung trong ngoặc đơn kết thúc một câu, dấu chấm sẽ đi sau dấu ngoặc đơn.
2 công dụng của dấu ngoặc đơn là gì?
Dấu ngoặc đơn
- Sử dụng dấu ngoặc đơn để kèm theo thông tin bổ sung hoặc bổ sung làm rõ hoặc minh họa một điểm. …
- Sử dụng dấu ngoặc đơn để đưa ra suy nghĩ lạc đề hoặc suy nghĩ sau. …
- Sử dụng dấu ngoặc đơn để bao gồm số hoặc chữ cái giới thiệu các mục trong danh sách hoặc đường viền.
Dấu ngoặc đơn có nghĩa bằng?
Khái niệm chính cần nhớ là dấu ngoặc đơnđại diện chocác giải pháp lớn hơn hoặc nhỏ hơn sốvà dấu ngoặc biểu thị các giải pháp lớn hơn hoặc bằng hoặc nhỏ hơn hoặc bằng số.