Trong trang này, bạn có thể khám phá 10 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho con lắc, chẳng hạn như:đu, mặt dây chuyền, xoáy, bánh xe cân bằng, dao động, lơ lửng cơ thể, con quay hồi chuyển, bifilar, thiết bị và máy móc.
Từ trái nghĩa với con lắc là gì?
Danh từ. Đối diện với một cơ thể lơ lửngđể nó lắc lư qua lại tự do dưới tác động của trọng lực. sự tĩnh lặng.
Từ đồng nghĩa của swing là gì?
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của xích đu làdao động, dao động, lắc lư, dao động, rung độngvà dao động. Mặc dù tất cả những từ này đều có nghĩa là "di chuyển từ một hướng sang hướng ngược lại", swing ngụ ý chuyển động của một thứ gì đó được gắn ở một đầu hoặc một bên.
Từ đi lui là gì?
Từ đồng nghĩa với qua lại. tranh luận,tranh luận, argy-bargy.
Phần phát biểu của con lắc là gì?
PENDULUM (danh từ) định nghĩa và từ đồng nghĩa | Từ điển Macmillan.