Nhấn mạnh Ví dụ về câu
- Để nhấn mạnh lời nói của mình, anh ấy đã nhấc tay cô ấy lên và đặt nó lên trái tim mình.
- Anh ấy nói to hơn để nhấn mạnh điểm tiếp theo trong bài phát biểu.
- Các nhà biên niên sử nhấn mạnh sự thật rằng vị vua này không thuộc dòng dõi hoàng tộc.
Có nhấn mạnh đúng không?
Bạn có thể nhấn mạnh vào điều gì đó, hoặc bạn có thể nhấn mạnh nó, nhưng bạn không thể nhấn mạnh vào nó hoặc nhấn mạnh vào nó, mặc dù bạn có thể nhấn mạnh nó.
Ví dụ về nhấn mạnh là gì?
Định nghĩa của sự nhấn mạnh là sự chú ý đặc biệt vào một thứ gì đó để làm cho nó trở nên quan trọng. Một ví dụ về sự nhấn mạnh làin đậm phông chữ của một từ cụ thể trong tài liệu để thu hút sự chú ý của nó. Một ví dụ về sự nhấn mạnh là một người phụ nữ mặc một chiếc áo sơ mi cắt ngắn để thu hút sự chú ý vào khe ngực của cô ấy.
Bạn nhấn mạnh vào đâu?
Sử dụng chữ in nghiêngđể nhấn mạnh một từ hoặc các từ cụ thể trong trích dẫn trực tiếp mà ban đầu tác giả không nhấn mạnh. Ngoài ra, hãy nhập cụm từ nhấn mạnh được thêm vào và đặt nó trong ngoặc vuông ngay sau các từ được nhấn mạnh để cho người đọc biết rằng cụm từ nhấn mạnh không có trong văn bản gốc.
Nhấn mạnh được dùng để làm gì?
Tại sao Nhấn mạnh lại Quan trọng? Nhấn mạnh được sử dụng trong nghệ thuậtđể thu hút sự chú ý của người xem vào một khu vực hoặc đối tượng cụ thể. Đây thường là tiêu điểm hoặc chủ đề chính của tác phẩm nghệ thuật. Ví dụ, trong một bức tranh chân dung, nghệ sĩ thườngmuốn bạn nhìn thấy khuôn mặt của người đó trước.