chon chon. danh từ nam tính. 1. (tiếng lóng) (sex) (Mexico)
Chơn Chơn là ai?
Huyền thoại. Chonchon làsự biến đổi kỳ diệu của một kalku (phù thủy Mapuche). … Chonchon có hình dạng đầu người với lông vũ và móng vuốt; đôi tai của nó, cực kỳ lớn, đóng vai trò như đôi cánh cho chuyến bay của nó vào những đêm không có trăng.
Chơn có nghĩa là gì?
Freebase. CHON. CHON là từ viết tắt dễ nhớ của bốn nguyên tố phổ biến nhất trong cơ thể sống:cacbon, hydro, oxy và nitơ.
Những gì chứa CHON?
Protein được tạo ra từ cacbon, hydro, oxy và nitơ (CHON). Axit nucleic như DNA và RNAchứa carbon, hydro, oxy, nitơ và phốt pho (CHON P).
CHON có phải là một từ không?
Có, chon có trong từ điển nguệch ngoạc.