Còn từ nào khác cho đầm lầy?

Mục lục:

Còn từ nào khác cho đầm lầy?
Còn từ nào khác cho đầm lầy?
Anonim

Trong trang này, bạn có thể khám phá 26 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho marshland, như:mire, muskeg, mudflats, fen, quag, swamp, dry, đầm lầy muối, luống sậy, đầm lầy và đầm lầy.

Từ khác cho đầm lầy là gì?

Từ đồng nghĩa với đầm lầy

  • lầy,
  • fen,
  • đầm,
  • bãi lầy,
  • đồng hoang,
  • morass,
  • muskeg,
  • tuột.

Marshland có phải là một từ không?

một vùng, khu vực hoặc huyện có đặc điểm là đầm lầy, đầm lầy, đầm lầy hoặc tương tự.

Tên khác của vùng đất ngập nước là gì?

Trong trang này, bạn có thể khám phá 30 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho đất ngập nước, như:marshland, mire, morass, swamp, quagmire, slough, swampland, khô, sag, fen và đầm lầy.

Từ đồng nghĩa với ăn mòn là gì?

ăn mòn, ăn mòn,xói mòndanh từ. xói mòn do tác động hóa học. Từ đồng nghĩa: ăn mòn, xói mòn, ăn mòn, mài mòn, mài mòn, ăn mòn.

Đề xuất: