Đại từ hố. một hố;một vết rỗ.
Tiếng Anh gọi là khadda là gì?
Từ tiếng Urdu کھڈا Nghĩa trong tiếng Anh làDitch. Các từ tương tự khác là Khandaq, Naala và Khadda. Các từ đồng nghĩa của Ditch bao gồm Canal, Channel, Chase, Cut, Dike, Drain, Excavation, Furrow, Mutter, Mine, Moat, Trench và Water.
Hố có phải là hố không?
1 Câu trả lời. Một lỗ (thường) đi qua hoàn toàn một bề mặt hoặc một vật thể. Một hố là (thường)một hố sâu. "Ổ gà" là một vị trí trên bề mặt trải nhựa của đường mà lớp lát đã bị mài mòn, lộ ra lớp bên dưới.
Từ đồng nghĩa của pit là gì?
lỗ, rãnh, rãnh, máng, trũng, trục, trục mìn, đào, hốc, ổ gà, rãnh. vực thẳm, vực sâu, vịnh, miệng núi lửa.
Coate là gì?
:áo khoác ngắnđặc biệt: áo khoác sát nách kết hợp với váy ngắn hoặc có đuôi.