(Ghi chú của người biên tập: Hậu tố " -ness " chuyển đổi một tính từ thành một danh từ có nghĩa là phẩm chất của nó. Đây cũng là mẫu bạn thấy trong những từ như bóng tối, lòng tốt, và sự mát mẻ.) Không có gì kinh hoàng hơn là một đứa trẻ thường xuyên cáu kỉnh.
Hậu tố của morose là gì?
morose - Hậu tố
ủ rũ; độ bóng. danh từ một tâm trạng ủ rũ bực bội. sự hờn dỗi; sự ủ rũ; chua.
Morose là động từ hay tính từ?
tính từ. mo · hoa hồng | / mə-ˈrōs, mȯ-
Trong câu có nghĩa là gì?
Một người có tính khí bất cần, xấu tính và không muốn nói nhiều với người khác. Cô ấy cáu kỉnh, xanh xao và kín tiếng. Từ đồng nghĩa: ủ rũ, đau khổ, ủ rũ, ủ rũ Thêm Từ đồng nghĩa với ủ rũ. trạng từ morosely. Một người đàn ông lớn tuổi ngồi lầm lì ở quầy bar.
Có phải là từ phổ biến không?
Mặc dù các từsaturninevà morose có nhiều điểm chung, saturnine mô tả khía cạnh cấm nặng nề hoặc gợi ý một sự cay đắng.