Thuật ngữ y tế nào có nghĩa là đau trong ruột?

Mục lục:

Thuật ngữ y tế nào có nghĩa là đau trong ruột?
Thuật ngữ y tế nào có nghĩa là đau trong ruột?
Anonim

Đau bụng có thể được gọi làđau nội tạng hoặc đau phúc mạc. Phần bên trong bụng có thể được chia thành phần chân trước, phần giữa và phần sau.

Thuật ngữ y tế nào có nghĩa là tình trạng đường ruột xấu?

IBD(bệnh viêm ruột): Một nhóm bệnh đường ruột mãn tính đặc trưng bởi tình trạng viêm ruột - ruột già hoặc ruột non. Các loại bệnh viêm ruột phổ biến nhất là viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.

Trong thuật ngữ y học, ruột có nghĩa là gì?

Ruột: Cơ quandài, giống như ống trong bụng, hoàn thànhquá trình tiêu hóa.

Thuật ngữ y tế nào có nghĩa là liên quan đến phần thứ ba của ruột non?

Ruột non bao gồm ba phần. Phần đầu tiên, được gọi là tá tràng, kết nối với dạ dày. Phần giữa là hỗng tràng. Phần thứ ba, được gọi làhồi tràng, gắn vào dấu hai chấm.

Thuật ngữ y tế nào có nghĩa là tình trạng viêm màng tạo thành khoang bụng?

Viêm phúc mạclà tình trạng viêm màng lót trong khoang bụng.

Đề xuất: