Đá biến chất phát sinh từ sự biến đổi của đá hiện có thành các loại đá mới, trong một quá trình gọi là biến chất. Đá gốc phải chịu nhiệt độ lớn hơn 150 đến 200 ° C và thường là áp suất tăng cao từ 100 megapascal trở lên, gây ra những thay đổi vật lý hoặc hóa học sâu sắc.
Đá biến chất và ví dụ là gì?
Các loại đá biến chất phổ biến bao gồmphyllit, đá phiến, gneiss, quartzit và đá cẩm thạch. Đá biến chất có lá: Một số loại đá biến chất - granit gneiss và đá phiến biotit là hai ví dụ - có dạng dải hoặc tán lá mạnh mẽ.
Câu trả lời ngắn gọn về đá biến chất là gì?
Đá biến chất làđược hình thành từ các loại đá khác bị biến đổi do nhiệt hoặc áp suất. … Chuyển động của trái đất có thể khiến đá bị vùi sâu hoặc bị ép chặt. Kết quả là các tảng đá bị nung nóng và chịu áp lực lớn. Chúng không tan chảy, nhưng các khoáng chất chứa chúng bị thay đổi về mặt hóa học, tạo thành đá biến chất.
Đá biến chất là đá biến chất nào?
Đá biến chất làtừng là đá mácma hoặc đá trầm tích, nhưng đã bị thay đổi (biến chất) do nhiệt độ và / hoặc áp suất mạnh trong vỏ Trái đất. Chúng ở dạng tinh thể và thường có kết cấu dạng “bẹp” (dạng lá hoặc dạng dải).
Định nghĩa đá biến chất cho trẻ em là gì?
Đá biến chất làlà kết quả của sự biến đổi của một loại đá đã có từ trước. Tảng đá ban đầu chịu tác động rất caonhiệt và áp suất, gây ra những thay đổi vật lý và / hoặc hóa học rõ ràng. Ví dụ về các loại đá này bao gồm đá cẩm thạch, đá phiến, gneiss, đá phiến.