Trong luật học, lời bào chữa là sự bào chữa cho các cáo buộc hình sự khác với một lời biện hộ. Biện minh và bào chữa là những cách bào chữa khác nhau trong vụ án hình sự. Exculpation là một khái niệm liên quan làm giảm hoặc dập tắt khả năng mắc lỗi của một người.
Định nghĩa của bào chữa nghĩa là gì?
1: hành động bào chữa. 2a:điều gì đó được đưa ra để biện minh hoặc làm cơ sở để được bào chữa. b excuses số nhiều: biểu hiện của sự hối tiếc vì không làm được việc gì đó. c: ghi chú giải thích sự vắng mặt.
Bạn nói lời bào chữa hay bào chữa?
Excuse có thể là một danh từ hoặc một động từ. Khi nó là một danh từ, nó được phát âm là / ɪk ^ skjuːs /. Khi nó là động từ, nó được phát âm là / ɪk ^ skjuːz /. Lời bào chữa là một lý do mà bạn đưa ra để giải thích lý do tại sao một việc gì đó đã được hoàn thành, chưa được hoàn thành hoặc sẽ không được thực hiện.
Ví dụ về lời bào chữa là gì?
Định nghĩa của lời bào chữa là lời giải thích hoặc lý do cho một hành động. Một ví dụ về lời bào chữa làmột học sinh nói rằng con chó của anh ấy đã ăn bài tập về nhà của anh ấy. … Một ví dụ về việc bào chữa là cho phép một đứa trẻ rời khỏi bàn ăn sau bữa tối.
Một cách khác để bào chữa là gì?
Câu hỏi thường gặp Về lý do
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của bào chữa làngoại phạm, xin lỗi, xin lỗi, cầu xinvà lý do. Mặc dù tất cả những từ này có nghĩa là "vấn đề được đưa ra để giải thích hoặc bào chữa", lời bào chữa ngụ ý ý định tránh hoặc loại bỏđổ lỗi hoặc chỉ trích.