1.thổi hoặc đến trong cơn gió giật, như gió hoặc mưa. 2. được đánh dấu bởi những cơn gió, mưa, v.v.: một ngày gió tốt.
Gustiness có phải là một từ không?
Tình trạng bị nổi váng; sự hiện diện của những cơn gió.
Gió thổi có nghĩa là gì?
Gusty, tính từ, mô tả gió sẽ như thế nào khi những chiếc lá xoay quanh trong không khí, rác thải tung bay khắp các con đường thành phố, và những chiếc mũ không thể ở lại. … Cơn gió giật thường liên quan đến thời tiết - mô tảnhững cơn gió thổi mạnh, những cơn bùng phát đột ngột, những đợt không khí lạnh thổi mạnh trở lại / tắt đi.
Gustly có phải là một từ không?
tính từ, gust · i · er, gust · i · est. bị ảnh hưởng hoặc đánh dấubởi gió giậtgió, mưa, v.v.: một ngày gió mạnh. … Xảy ra hoặc có đặc điểm là bùng phát hoặc bùng phát đột ngột, dưới dạng âm thanh hoặc tiếng cười.
Gutsiness nghĩa là gì?
(ˈɡʌtsɪnəs) danh từ. trạng thái tham lam .trạng thái dũng cảm và tinh thần. Tôi yêu sự gan dạ và tinh thần của cô ấy để thực sự mang đến cho cô ấy những cảnh quay tốt nhất.