Oolite là một loại đá trầm tích, thường là đá vôi,được tạo thành từ các khối keo kết dính lại với nhau. Ooid là một hạt nhỏ hình cầu, hình thành khi một hạt cát hoặc hạt nhân khác được bao phủ bởi các lớp canxit hoặc các khoáng chất khác đồng tâm. Các khối u thường hình thành ở vùng nước biển nông, có sóng giao động.
Đá vôi làm bằng gì?
Đá vôi được tạo thành phần lớn từcanxit (canxi cacbonat)là khoáng chất chính của chúng. Đá vôi bốc lên khi nhỏ một giọt axit clohydric loãng lên chúng. Công dụng của Đá vôi.
Khoáng chất nào có trong đá vôi Oolitic?
Đá tạo thành từ pisoid là pisolit. Ooids thường được cấu tạo từcanxi cacbonat (canxit hoặc aragonit), nhưng có thể bao gồm các khoáng chất photphat, chert, dolomit hoặc sắt, bao gồm cả hematit. Dolomitic và chert ooids rất có thể là kết quả của việc thay thế kết cấu ban đầu trong đá vôi.
Tập đoàn làm bằng gì?
Conglomerate bao gồm các hạtsỏi, nghĩa là các hạt có đường kính lớn hơn 2 mm, bao gồm các hạt, sỏi, cuội, với kích thước ngày càng tăng, và đá tảng.
Cấu trúc Oolitic là gì?
Oolite hay oölite (đá trứng) làmột loại đá trầm tích được hình thành từ các hạt hình cầu, hình cầu được cấu tạo bởi các lớp đồng tâm. Tên bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại ᾠόν có nghĩa là trứng. Nói đúng ra, oolites bao gồm các hình trứng có đường kính 0,25–2milimét; đá cấu tạo từ các hình trứng lớn hơn 2 mm được gọi là đá pisolit.