1 [không thể đếm được] nỗi đau thể xác hoặc tinh thần Cái chết cuối cùng đã kết thúc sự đau khổ của cô ấy. Cuộc chiến này đã gây ra đau khổ cho con người trên diện rộng. 2sufferings [số nhiều] cảm giác đau đớn và bất hạnh Nhà tế bần nhằm mục đích xoa dịu những đau khổ của người sắp chết.
Đau khổ có phải là một tính từ không?
Bao gồm bên dưới là các dạng phân từ quá khứ và hiện tại cho động từ khổ có thể được sử dụng như tính từ trong một số ngữ cảnh nhất định.(lỗi thời) Có khả năng chịu đựng hoặc chịu đựng; bệnh nhân. Có khả năng chịu đựng, chịu đựng hoặc được phép; cho phép; có thể chịu đựng được.
Đau khổ có phải là một danh từ trừu tượng không?
Yeah, Suffer là một danh từ trừu tượng vì nó không thể chạm vào được.
Là đau khổ hay đang đau khổ?
Là động từ sự khác biệt giữa đau khổ và đau khổ
làđau khổlà (đau khổ) trong khi đau khổ là trải qua gian khổ.
Có phải cảm giác đau khổ không?
Tóm lại, đau khổ không phải là một cảm giác đơn thuần, giống như đau đớn. Nó cũng không phải làcảm xúc, như buồn bã hay sợ hãi. Đó là trạng thái bao trùm toàn bộ tâm trí của chúng ta, không chỉ được tạo ra từ những cảm xúc tiêu cực mà còn từ những suy nghĩ, niềm tin và chất lượng của chính ý thức của chúng ta.