1 của mắt hoặc thị lực:mờ hoặc mờ đặc biệt do mệt mỏi hoặcngủ. 2: đường viền hoặc định nghĩa kém: làm mờ một khung cảnh mờ mịt.
Bạn sử dụng thiếu từ như thế nào trong câu?
Ví dụ về sự ảm đạm
Anh ấy đưa khuôn mặt cau có của mình lên gần tôi và thở một cách ảm đạm và hiếu chiến về phía tôi. Người đàn ông say rượu giật mình tỉnh lại và nhìn chằm chằm một cách lờ mờ, vô tình nhìn vào mặt người kia. Anh nhìn chằm chằm vào khuôn mặt chưa cạo râu của mình. Anh lắc đầu nguầy nguậy.
Từ thiếu từ ở phần nào của bài phát biểu?
tính từ, ảm · tôi · ờ, ảm · tôi · ước.
Ý nghĩa của đôi mắt bụp và hai mí là gì?
Mắt bị mờ hoặc đỏ do kiệt sức hoặc thiếu ngủ. …Mệt mỏivì thiếu ngủ và mắt bị mờ hoặc đỏ.
Tirely có phải là một từ không?
Nghĩa của từmệt mỏitrong tiếng Anh. theo cách cho thấy cần phải nghỉ ngơi hoặc ngủ: Bác sĩ thở dài và cử động vai một cách mệt mỏi.