2024 Tác giả: Elizabeth Oswald | [email protected]. Sửa đổi lần cuối: 2024-01-13 00:14
1:rút vào chốn riêng tư hoặc cô độc: nghỉ hưu. 2: chính thức rút khỏi một tổ chức.
Ly khai có ý nghĩa gì trong lịch sử?
Ly khai, trong lịch sử Hoa Kỳ,việc rút 11 bang nô lệ (các bang mà việc chiếm hữu nô lệ là hợp pháp) khỏi Liên minh trong thời gian 1860–61 sau khi Abraham Lincoln được bầu làm tổng thống. … Sự ly khai đã có một lịch sử lâu đời ở Hoa Kỳ - nhưng là một mối đe dọa hơn là một sự giải thể thực sự của Liên minh.
Thuật ngữ ly khai có nghĩa là gì khi nó áp dụng cho một liên minh liên bang?
Trong bối cảnh của Hoa Kỳ, ly khai chủ yếu đề cập đếnviệc tự nguyện rút một hoặc nhiều tiểu bang khỏi Liên minh hợp thành Hoa Kỳ; nhưng có thể đề cập một cách lỏng lẻo đến việc rời khỏi một tiểu bang hoặc lãnh thổ để hình thành một lãnh thổ riêng biệt hoặc tiểu bang mới, hoặc việc tách một khu vực khỏi một thành phố hoặc quận trong…
Tại sao người miền Nam kêu gọi ly khai?
Nhiều người cho rằng nguyên nhân chính của chiến tranh là do các bang miền Nam muốn duy trì chế độ nô lệ. Những người khác giảm thiểu chế độ nô lệ và chỉ ra các yếu tố khác, chẳng hạn như thuế hoặc nguyên tắc Quyền của các Quốc gia. … Hai chủ đề chính nổi lên trong các tài liệu này: chế độ nô lệ và quyền của các bang.
Ly khai có nghĩa là ly khai?
Ly khai làđi theo con đường của riêng bạn, đoạn tuyệt với những ràng buộc. Thông thường, điều này đề cập đến một phần của quốc gia muốn trở thànhđộc lập, như miền Nam trong Nội chiến Hoa Kỳ. Từ secedere trong tiếng Latinh có nghĩa là "tách ra" và đó là nơi bắt nguồn từ seced.
Đề xuất:
Ngôn ngữ nào sau đây là ngôn ngữ khai báo?
1. Ngôn ngữ nào sau đây là ngôn ngữ khai báo? Trả lời:c 3. Ngôn ngữ nào là ngôn ngữ khai báo? Ngôn ngữ lập trình khai báo: Ví dụ về ngôn ngữ mệnh lệnh là Pascal, C, Java, v.v. Ví dụ về ngôn ngữ khai báo làML, Lisp thuần túy và Prolog thuần túy.
Thuật ngữ nghệ thuật không xuyên tạc có nghĩa là gì?
Tác phẩm không mô tả bất cứ thứ gì từ thế giới thực(hình người, phong cảnh, động vật, v.v.) được gọi là không xuyên tạc. Nghệ thuật không xuyên tạc có thể chỉ mô tả hình dạng, màu sắc, đường nét, v.v., nhưng cũng có thể thể hiện những thứ không thể nhìn thấy - ví dụ như cảm xúc hoặc cảm xúc.
Thuật ngữ y tế cho phẫu thuật tạo hình cổ tử cung là gì?
Colpoplasty, còn được gọi làâm đạo, là phẫu thuật tạo hình âm đạo. Có nhiều lý do để bệnh nhân phẫu thuật nâng mũi, từ cần thiết về mặt y tế đến thẩm mỹ. Thuật ngữ tạo hình cổ tử cung (hoặc phẫu thuật tạo hình âm đạo) là một thuật ngữ chung mô tả bất kỳ thủ thuật nào liên quan đến việc tái tạo hoặc sửa chữa âm đạo.
Thuật ngữ phẫu thuật cắt bỏ khí quản bắt nguồn từ đâu?
Tiền tố "trachel-" bắt nguồn từ"trachelos" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là cổ. Nó đề cập đến cổ tử cung là cổ của tử cung. Thuật ngữ y tế để loại bỏ cổ tử cung là gì? Nghe cách phát âm. (kum-PLEET HIS-teh-REK-toh-mee) Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tử cung, bao gồm cả cổ tử cung.
Thuật ngữ y tế cho phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú là gì?
Salpingectomy làphẫu thuật cắt bỏ một (một bên) hoặc cả hai (hai bên) ống dẫn trứng. Các ống dẫn trứng cho phép trứng di chuyển từ buồng trứng đến tử cung. Sự khác biệt giữa phẫu thuật cắt da đầu và phẫu thuật cắt bỏ chân răng là gì? Sự khác biệt cơ bản giữa phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng và phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng là, trước đây, ống dẫn trứng được đóng lại bởi ý định chính ;