Ví dụ về câu
Conspirators. Những kẻ chủ mưu đã bị bắt và buộc phải thừa nhận tội lỗi của mình. Những kẻ chủ mưu đã bị giết, nhiều người trong số họ rất tàn ác.
Câu là gì và cho 5 ví dụ?
Những câu đơn giản
Chuyến tàu đến muộn. Mary và Samantha đã bắt xe buýt. Tôi tìm Mary và Samantha ở trạm xe buýt. Mary và Samantha đến bến xe buýt sớm nhưng đợi xe buýt đến trưa.
Kẻ chủ mưu nghĩa là gì?
:người tham gia vào một kế hoạch bí mật để làm điều gì đó có hại hoặc bất hợp pháp: người có liên quan đến một âm mưu. Xem định nghĩa đầy đủ cho kẻ âm mưu trong Từ điển Người học tiếng Anh. kẻ chủ mưu. danh từ. con · spir · a · tor | / kən-ˈspir-ə-tər
Đồng phạm là gì?
Đồng phạm là đồng phạm-người tham gia vào một kế hoạch bí mật của nhiều người để làm điều gì đó xấu xa hoặc bất hợp pháp. Một kế hoạch như vậy được gọi là một âm mưu. … Trong ngữ cảnh pháp lý, âm mưu đề cập đến sự thỏa thuận của hai hoặc nhiều người để phạm tội.
Câu đó là gì?
Tất cả chỉ có vậy thôi!Anh ấy bắt tôi cởi quần áo và đó là khi Ralph đánh anh ấy. "Tôi sẽ cho rằng đó là đồng ý," anh ấy nói với một nụ cười nhạt.