Định nghĩa về phương thẳng đứng.vị trí ở góc vuông với đường chân trời. từ đồng nghĩa: dựng đứng, ngay thẳng, thẳng đứng. kiểu: vị trí, quan hệ không gian. thuộc tính không gian của một địa điểm hoặc cách thức mà một thứ gì đó được đặt ở đó.
Có một từ thẳng đứng không?
ver · ti · cal. tính từ. 1. Đang hoặc nằm ở góc vuông với đường chân trời; ngay thẳng.
Veridical nghĩa là gì trong triết học?
danh từ. (tâm lý học, triết học)Mức độ mà một thứ gì đó, chẳng hạn như cấu trúc kiến thức, là đặc biệt; mức độ mà trải nghiệm, nhận thức hoặc giải thích thể hiện chính xác thực tế.
Bổ sung nghĩa là gì?
1:bổ sung hoặc dùng như một phụ bản: đọc bổ sung bổ sung. 2: là hoặc liên quan đến một bổ sung hoặc một góc bổ sung. Từ đồng nghĩa & trái nghĩa Thêm Câu ví dụ Tìm hiểu thêm về phần bổ sung.
Bạn sử dụng từ dọc như thế nào?
Câu Tiếng Anh Tập trung vào Từ và Họ Từ của Chúng Từ "Theo chiều dọc" trong các Câu Ví dụ Trang 1
- [S] [T] Vách đá gần như thẳng đứng. (…
- [S] [T] Anh ấy đã vẽ một số đường thẳng đứng trên giấy. (…
- [S] [T] Nói đúng ra, nó không phải là một đường thẳng đứng. (