Âm vị, trong ngôn ngữ học, đơn vị lời nói nhỏ nhất phân biệt một từ (hoặc thành phần từ) với một từ khác, là thành phần p trong “tap”, ngăn cách từ đó với “tab”, “tag” và “tan.” Một âm vị có thể có nhiều hơn một biến thể, được gọi là allophone (q.v.), có chức năng như một âm đơn; ví dụ: chữ p của “…
Âm vị là gì và cho ví dụ?
Định nghĩa của âm vị là một âm trong ngôn ngữ có âm riêng biệt. Ví dụ về âm vị là"c" trong từ "car ", vì nó có âm độc đáo riêng. danh từ.
44 âm vị là gì?
- này, lông, sau đó. …
- / ng / ng, n.
- hát, khỉ, chìm. …
- / sh / sh, ss, ch, ti, ci.
- tàu, nhiệm vụ, đầu bếp, chuyển động, đặc biệt.
- / ch /
- ch, tch. chip, trận đấu.
- / zh /
Từ âm vị là gì?
Âm vị làđơn vị âm thanh nhỏ nhất giúp phân biệttừ này với từ khác trong một ngôn ngữ.
Bạn xác định âm vị như thế nào?
A Graphemelà ký hiệu dùng để xác định âm vị; đó là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái đại diện cho âm thanh. Bạn sử dụng tên các chữ cái để xác định các Grapheme, chẳng hạn như chữ “c” trong ô tô, trong đó âm “c” cứng được biểu thị bằng chữ cái “c”. Grapheme gồm hai chữ cái nằm trong “đội” trong đó “ea” phát ra âm “ee” dài.