Tính từ stentorianmô tả giọng nói bùng nổ. … Tính từ stentorian bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp.
Từ stentorian là phần nào của bài phát biểu?
stentorian trong tiếng Anh Anh
(stɛnˈtɔːrɪən)tính từ. (giọng nói, v.v.) to một cách bất thường.
Tự tin là tính từ hay danh từ?
Sự khác biệt khá đơn giản: tâm sự là một danh từ (có nghĩa là "một người mà bạn tâm sự mọi điều"), vàtự tin là một tính từ(được định nghĩa là "có sự tự tin").
Bạn sử dụng từ stentorian như thế nào?
Stentorian trong một câu?
- Nhạc stentorian quá lớn khiến tôi đau đầu.
- Trong chương trình đào tạo, chúng tôi thường bị đánh thức bởi giọng nói của trung sĩ khoan của chúng tôi.
- Có một tiếng ồn của stentorian, và máy bay đột ngột mất độ cao. …
- Khi bố tôi nói bằng giọng stentorian, tôi biết tôi đang gặp rắc rối.
Ám ảnh là danh từ hay tính từ?
ám ảnh (tính từ) ám ảnh (danh từ) ám ảnh-cưỡng chế (tính từ)