từ đồng nghĩa với chán ăn So sánh Từ đồng nghĩa. biếng ăn .chán ghét đồ ăn.
Một từ khác để chỉ cảm giác thèm ăn là gì?
Giảm cảm giác thèm ăn là khi bạn giảm ham muốn ăn uống. Thuật ngữ y học cho chứng chán ăn làchán ăn.
Từ đồng nghĩa của thèm ăn là gì?
thèm muốn, khao khát, khao khát, khao khát, đói, khát, đam mê, thích thú, ham muốn, tình yêu, say mê, ham mê, ham muốn, cuồng nhiệt. cần, đòi hỏi, thôi thúc, nghiện ngập, ngứa ngáy, nhức nhối. nhiệt tình, nhạy bén, háo hức. ham muốn, thích, ưa thích, thiên hướng, khuynh hướng, khuynh hướng, thiên vị.
Tại sao tôi chán ăn?
Mọi người có thể chán ăn vì nhiều lý do. Một số trong số này là ngắn hạn, bao gồm cảm lạnh, ngộ độc thực phẩm, các bệnhnhiễm trùngkhác hoặc tác dụng phụ của thuốc. Những người khác liên quan đến các tình trạng y tế lâu dài, chẳng hạn như tiểu đường, ung thư hoặc các bệnh hạn chế sự sống.
Bon thèm ăn là gì?
Bon appétit là cách bảo ai đó thưởng thức món họ sắp ăn. Bon appétit xuất phát từ tiếng Pháp và có nghĩa đen là“ăn ngon miệng.” Đó là một trong những điều phổ biến nhất để nói với mọi người trước khi họ ăn.