động từ (dùng với tân ngữ), ap · per · ceived, ap · per · ceiv · ing. Tâm lý.để có nhận thức có ý thức về; hiểu.
Bạn sử dụng Apperception trong câu như thế nào?
Xuất hiện trong một câu?
- “…
- Giáo sư tâm lý giải thích rằng khả năng nhận biết dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ, chẳng hạn như biết một con chó thân thiện vì bạn đã từng cưng chiều nó.
Ví dụ về Apperception là gì?
Apperception là quá trình học hỏi thông tin mới bằng cách liên hệ và kết hợp nó với kiến thức và kinh nghiệm trong quá khứ. … Ví dụ, một nhận thức sẽlà nhìn thấy một con chó và nghĩ"Có một con chó." Apperception sẽ là nhìn thấy một con chó và nghĩ rằng "Con chó đó trông giống như con chó của bạn tôi Larry."
Amourous có nghĩa là gì?
1:rung động mạnh mẽ bởi tình yêu và đặc biệt là tình yêuđa tình của các cặp đôi. 2: đang yêu: say mê - thường dùng với sự đa tình của cô gái. 3a: biểu hiện của tình yêu nhận được ánh nhìn say đắm từ đối tác của cô ấy.
Apperception là phần nào của bài phát biểu?
danh từTâm lý học. hành động hoặc quá trình ứng dụng.