Có từ nào gọi là kowtowing không?

Có từ nào gọi là kowtowing không?
Có từ nào gọi là kowtowing không?
Anonim

hành động khúm núm; thể hiện sự tôn trọng đặc quyền. chạm trán xuống đất khi quỳ gối, như một hành động thờ phượng, tôn kính, xin lỗi, v.v., đặc biệt là trong phong tục Trung Quốc trước đây. hành động quỳ lạy.

Bạn đánh vần từ kowtowing như thế nào?

kow′tow ′ er, n.

kow • kéo

  1. hành động một cách khúm núm; thể hiện sự tôn trọng đặc quyền.
  2. chạm trán xuống đất khi quỳ gối, như một hành động tôn thờ, tôn trọng, v.v., đặc biệt. theo phong tục Trung Quốc trước đây. n.
  3. hành động quỳ lạy.

Kowtowing đến từ đâu?

Kowtow làbắt nguồn từ từ tiếng Trung k'o-t'ou, có nghĩa đen là "gõ đầu". Là một động từ, kowtow có nghĩa là "hút" hoặc "tâng bốc". Có thể bạn đang tự hỏi khi nào thì thích hợp để quỳ lạy. Câu trả lời? Khi bạn muốn tôn thờ, hãy thể hiện sự tôn trọng, được ưu ái hoặc xu nịnh.

Kowtow có phải là từ thật không?

Kowtow có nguồn gốc là một danh từ dùng để chỉ hành động quỳ gối và chạm đầu xuống đất như một hành động chào hoặc hành động tôn thờ một người có thẩm quyền được tôn kính.

Nó nằm bò hay quì xuống?

Bạn có thể kéo một con bò đến nước, nhưng bạn không thể bắt nó uống. Nhưng từ có nghĩa là cúi đầu tôn thờ trước ai đó xuất phát từ tiếng Trung Quốc để chỉ cái đập đầu xuống đất, và được đánh vần làkowtow.

Đề xuất: