1:được làm hoàn toàn hoặc một phần từkém chất lượng. 2a: bắt chước rẻ tiền: hàng kém chất lượng giả tạo một cách thô tục. b: vội vàng hoặc làm kém: tay nghề kém chất lượng kém. c: giao dịch kinh doanh tồi tàn, kém chất lượng đáng kể.
Shoddiness có nghĩa là gì?
shoddiness noun [U] ( POOR Quality )chất lượng kém và không cẩn thận, sử dụng vật liệu chất lượng thấp: Nguồn vốn thiếu kinh niên, thiếu sửa chữa, và sự thiếu thốn khiến tai nạn không thể tránh khỏi.
Shoddiness có phải là một từ không?
shoddiness noun [U] ( POOR Quality )chất lượng kém và không cẩn thận, sử dụng vật liệu chất lượng thấp: Nguồn vốn thiếu kinh niên, thiếu sửa chữa, và sự thiếu thốn khiến tai nạn không thể tránh khỏi.
Bắn cá có phải là một từ xấu không?
tính từ, shod · di · er, shod · di · est.chất lượng kém hoặc tay nghề kém: tủ sách kém chất lượng. cố ý thô lỗ hoặc thiếu cân nhắc; tồi tàn: hành vi kém cỏi.
Tác phẩm kém chất lượng là gì?
Sản phẩm kém chất lượng hoặc sản phẩm kém chất lượngđã được thực hiện hoặc làm một cách cẩu thả hoặc tồi tệ.