từ đồng nghĩa với ngưỡng mộ
- vỗ tay.
- đánh giá cao.
- khen ngợi.
- extol.
- vinh.
- laud.
- giải.
- kho báu.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của ngưỡng mộ là gì?
ngưỡng mộ, tán thưởng, tán thành, vui mừng, thích thú,quý trọng, quý trọng, ngưỡng mộ, tôn vinh, tình yêu, kính trọng, tôn kính, tôn kính, ngạc nhiên. Từ trái nghĩa: gớm ghiếc, ghê tởm, tục tĩu, coi thường, ghê tởm, không thích, hành quyết, ghét bỏ, chế giễu, khinh bỉ.
Từ đồng nghĩa với ngưỡng mộ là gì?
Câu hỏi thường gặp Về ngưỡng mộ
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của ngưỡng mộ làquý trọng, tôn trọng và tôn trọng. Mặc dù tất cả những từ này đều có nghĩa là "công nhận giá trị của một người hoặc một vật", nhưng sự ngưỡng mộ thường cho thấy sự đánh giá cao nhiệt tình và thường là tình cảm sâu sắc.
Hai từ đồng nghĩa với ngưỡng mộ là gì?
từ đồng nghĩa với ngưỡng mộ
- chầu.
- vỗ tay.
- đánh giá cao.
- thỏa thích.
- tình yêu.
- khen ngợi.
- công nhận.
- thắc mắc.
Khen ngợi có đồng nghĩa với ngưỡng mộ không?
(Thành ngữ) Để có lòng tự trọng rất cao. … Tìm một từ khác cho ngưỡng mộ. Trong trang này, bạn có thể khám phá 101 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan để chỉ ngưỡng mộ, như:vinh dự, khen ngợi, đánh giá cao, tôn trọng, ngạc nhiên, đáng khen ngợi, ca ngợi, hoan nghênh, thích, thần tượng hóa và kho báu.