Trong một thời gian, gân và dây thần kinh được sử dụng đồng nghĩa cho cả gân và dây thần kinh, nhưng việc sử dụng gân theo nghĩa " dây thần kinh" giờ đã lỗi thời, và dây thần kinh theo nghĩa "gân guốc" hoặc "gân guốc" hiện nay chủ yếu chỉ được tìm thấy trong một số cụm từ nhất định như "căng thẳng mọi dây thần kinh" (ngụ ý cố gắng hết sức có thể).
Thuật ngữ y tế cho gân là gì?
Định nghĩa của gân làgân, mô sợi liên kết với cơ và xương hoặc bất kỳ nguồn sức mạnh hoặc sức mạnh nào. Một ví dụ về gân là gân Achilles ở mặt sau của mắt cá chân. danh từ. 5.
Người có gân không?
Có hơn 900 gân, gân, dây chằng và sụn trong cơ thể con người. Gân là mô liên kết dạng sợi phục vụ cho việc gắn cơ vào xương và có khả năng chịu được lực căng. … Các sợi dây chuyền giúp giữ kết nối cơ thể.
Nó có nghĩa là gì?
1a:không săn chắc hoặc căng cứng cũng: cơ bắp mềm nhũn thiếu săn chắc bình thường hoặc trẻ trung. b của một bộ phận thực vật: thiếu turgor. 2: thiếu sức sống hoặc buộc lãnh đạo mềm nhũn.
Từ nào sau đây là từ đồng nghĩa tốt nhất với sinew?
từ đồng nghĩa với sinew
- gân.
- lực.
- cơ.
- hiệu lực.
- quyền lực.
- sức sống.
- sức sống.
- thew.