Wiktionary: acharnement →bướng bỉnh, quyết tâm, bướng bỉnh, thù địch, hung dữ, hung dữ, không ngừng.
Acharnement có nghĩa là gì?
đại từ. Sự dữ dội dã man; hung dữ.
Không ngừng có nghĩa là gì?
Định nghĩa của không ngừng.sự nhẫn tâm đặc trưng bởi sự không muốn phụ lòng hoặc từ bỏ. Từ đồng nghĩa "không ngừng theo đuổi của họ": không thể mua được, không thể thay đổi được. kiểu: nhẫn tâm, không khoan dung.
Hưng thịnh có nghĩa là gì?
nội động từ. 1:phát triển xum xuê: phát triển mạnh mẽ. 2a: để đạt được thành công: phát triển kinh doanh thịnh vượng. b: ở trong tình trạng hoạt động hoặc sản xuất phát triển mạnh mẽ vào khoảng năm 1850. c: đạt đến đỉnh cao của sự phát triển hoặc tầm ảnh hưởng Công ty phát triển mạnh mẽ với lợi nhuận kỷ lục dưới thời chủ sở hữu mới.
Veterate có phải là một từ không?
tính từ. Củalâu đời; mãn tính; khôn ngoan.