Định nghĩa của shouter.người giao tiếp bằng giọng nói rất lớn. từ đồng nghĩa: bawler, bellower, roarer, hét lên, screecher, yeller. các loại: crier.
Bạn đánh vần shouter như thế nào?
Để áp đảo hoặc im lặng bằng cách hét lớn. [Tiếng Anh Trungshoute, có lẽ từ skūta Bắc Âu cổ, một lời chế nhạo; xem xiên về nguồn gốc Ấn-Âu.]
Ý nghĩa của việc hét lớn là gì?
Nếu bạn hét lên, bạn nóiđiều gì đó rất to, thường là vì bạn muốn mọi người ở khoảng cách xa có thể nghe thấy bạn hoặc vì bạn tức giận.
Màn trập có ý nghĩa gì trong kinh doanh?
:để đóng cửa(doanh nghiệp, cửa hàng, v.v.) trong một khoảng thời gian hoặc mãi mãi. Xem định nghĩa đầy đủ cho màn trập trong Từ điển Người học Tiếng Anh.
Ý nghĩa tương tự của Shout là gì?
khóc, kêu lên, la hét, gầm lên, gọi, gọi lớn, la hét (thân mật), gầm thét, la hét, la hét.