Trong trang này, bạn có thể khám phá 27 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho chintzy, như:keo kiệt, phong cách, rẻ tiền, lòe loẹt, xấu tính, nhỏ nhen, nhếch nhác, chặt chẽ, thô kệch, hào nhoáng và sặc sỡ.
Chintzy có nghĩa là rẻ không?
Thứ gì đó sang chảnh thì lại dính hoặc rẻ tiền. … Chintzy đến từ loại vải cotton được gọi là chintz, từ sự thông thường của chất liệu phổ biến này.
Có phải là một từ trang trọng không?
4 Câu trả lời. Cụm từ"chẳng hạn như" là một cụm từ trang trọng, và như vậy, bạn có thể thoải mái sử dụng nó trong văn bản chính thức. (Tương đương không chính thức sẽ là "như": Những nơi như Hoa Kỳ đã chứng kiến sự gia tăng về…)
Bạn nói như thế nào là trang trọng?
7 Cách nói bạn thích điều gì đó bằng tiếng Anh
- Tôi thích nó. Động từ này có nghĩa là "lấy làm thích thú hoặc vui thích" một cái gì đó. …
- Tôi yêu nó. …
- Tôi đam mê nó. …
- Tôi thích nó. …
- Tôi là một fan hâm mộ của nó. …
- Tôi quan tâm đến nó. …
- Tôi tham gia.
Làm thế nào để bạn nói bummer một cách chuyên nghiệp?
từ đồng nghĩa với bummer
- thất vọng.
- thảm họa.
- người xuống.
- kéo.
- bất hạnh.