a. Sầu; ảm đạm: một tâm trạng u sầu.
Somberness là gì?
Định nghĩa của u ám.trạng thái bóng tối một phần hoặc toàn bộ. từ đồng nghĩa: u ám, âm u. type of: semidarkness. bóng tối một phần.
Somberness có phải là từ đồng nghĩa không?
danh từ.cảm giác e ngại u uất.
u ám có phải là một tính từ không?
tối u ám; vong linh; ánh sáng lờ mờ: một lối đi u ám. tối và buồn tẻ, như màu sắc, hoặc những thứ liên quan đến màu sắc: một chiếc váy màu trầm. ảm đạm, buồn bã hoặc ảm đạm: tâm trạng u uất.
Có phải từ ảm đạm là một từ không?
Những người đưa tiễn trong đám tang đi bộ u sầu, và ai đó nghe một câu chuyện buồn sẽ lắng nghe một cách u sầu. Trạng từ ảm đạm và trang trọng này xuất phát từ tính từ somber, có nghĩa là " nghiêm trọng " hoặc "màu tối và buồn tẻ," và là từ sombre trong tiếng Pháp Cổ, "tối và u ám." Từ gốc Latinh muộn là subumbrare, "bóng tối".