Còn một từ nào khác để chỉ các câu hỏi được khảo sát?

Còn một từ nào khác để chỉ các câu hỏi được khảo sát?
Còn một từ nào khác để chỉ các câu hỏi được khảo sát?
Anonim

Trong trang này, bạn có thể khám phá 29 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan có thể ăn được, chẳng hạn như: eatable , nuốt vào, ăn được, esculent, thực phẩm, cung cấp, thực phẩm ăn uốngMột người ăn uốnglà một người có niềm yêu thích nhiệt thành hoặc tinh tế đối với thực phẩm, và người ăn thức ăn không chỉ vì đói mà còn như một sở thích. Các thuật ngữ liên quan "ẩm thực" và "người sành ăn" định nghĩa gần giống nhau, tức là một người thưởng thức đồ ăn vì niềm vui. https://en.wikipedia.org ›wiki› Foodie

Foodie - Wikipedia

aliment, bánh mì, đồ ăn kiêng và giá vé.

Từ đồng nghĩa với dibs là gì?

Trong trang này, bạn có thể khám phá 6 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho dibs, như:xưng, pretension, sở hữu, giả vờ, tiêu đề và yêu cầu.

Vật phẩm an toàn là gì?

Bất cứ thứ gì bạn có thể sử dụng cho thực phẩmđều là món ăn có thể hiểu được, từ đồng nghĩa của "ăn được". Nó có thể được sử dụng như một danh từ ("Chúng tôi đã mua sắm vì những người dễ hiểu") hoặc một tính từ ("Nó trông thật kinh khủng, nhưng thật dễ hiểu").

Comestible trong tiếng Anh là gì?

:thực phẩm- thường được sử dụng ở số nhiều.

Từ đẹp nhất là gì?

Pulchritudinouslà một tính từ có nghĩa là đẹp về thể chất hoặc hấp dẫn.

Đề xuất: