Zeitgeist: [tsīt'gīst ', zīt'gīst'] n. Tinh thần hoặc thiên tàiđánh dấu suy nghĩ hoặc cảm giác của một thời kỳ hoặc thời đại. LƯU Ý: Trong tiếng Đức, tất cả các danh từ đều được viết hoa. OED viết hoa Zeitgeist; Merriam-Webster thì không.
zeitgeist có phải là danh từ riêng không?
'Zeitgeist' là từ ghép của hai từ tiếng Đức, zeit, có nghĩa là thời gian và geist, có nghĩa là tinh thần. … Tuy nhiên, theo nghĩa thứ hai, từ này làmột danh từ riêng, và được viết là Zeitgeist hoặc Zeit-Geist.
Bạn sử dụng từ zeitgeist như thế nào?
Ví dụ về người theo chủ nghĩa sùng đạo trong một câu
Bài hátcủa anh ấy được ghi lại một cách hoàn hảongười theo chủ nghĩa sùng đạo của nước Mỹ những năm 1960.
Bạn mô tả zeitgeist như thế nào?
Người theo chủ nghĩa nhiệt thành làthái độ hoặc quan điểm chung của mọi người hoặc một nền văn hóa tại một thời điểm cụ thể. Zeitgeist có thể được sử dụng để thảo luận về thời điểm hiện tại, một khoảng thời gian hẹp trong quá khứ hoặc một thời kỳ hoặc thời đại rộng hơn. … Ví dụ: Người theo chủ nghĩa nhiệt đới vào thời điểm đó có cảm giác rằng mọi thứ đều có thể xảy ra.
Zeitgeist có nghĩa là gì trong văn học?
(tsaɪtgaɪst, zaɪt-) danh từ số ít. Người theo chủ nghĩa nhiệt thành của một địa điểm cụ thể trong một giai đoạn cụ thể trong lịch sử làthái độ và ý tưởng thường phổ biến ở đó vào thời điểm đó, đặc biệt là thái độ và ý tưởng được thể hiện trong văn học, triết học và chính trị.