Một số từ đồng nghĩa phổ biến của inculcate làimplant, infix, inseminate và instill. Mặc dù tất cả những từ này đều có nghĩa là "đưa vào tâm trí", nhưng khắc sâu ngụ ý những nỗ lực bền bỉ hoặc lặp đi lặp lại để gây ấn tượng trong tâm trí.
Nghĩa của từ khắc sâu trong tiếng Anh là gì?
ngoại động từ.:để dạy và gây ấn tượng bởi sự lặp lại thường xuyên hoặc lời khuyên nhủ.
Bạn sử dụng từ khắc sâu như thế nào?
Khắc sâu trong một câu?
- Để khắc sâu niềm yêu thích đọc sách, cô giáo khuyến khích học sinh của mình đọc nhiều thể loại văn học khác nhau.
- Cha tôi đã dành phần lớn cuộc đời mình để cố gắng khắc sâu giá trị của ông ấy cho tôi!
Từ trái nghĩa của khắc sâu là gì?
khắc sâu. Từ trái nghĩa:nói bóng gió, đề nghị, từ chối, phủ nhận, tố cáo. Từ đồng nghĩa: gây ấn tượng, thúc giục, thực thi, truyền, thấm nhuần, cấy ghép, nhấn mạnh, dạy dỗ.
Từ đồng nghĩa của imbibe là gì?
đồng hóa, mõm, nuốt vào, quẹt, quăng, nhấm nháp, tiêu thụ, cuốn vào, hấp thụ, xoáy, tưới, xuống, nuốt vào, tham gia, gorge, nuốt, thắt lưng, đặt đi.